Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ theo

## Chữ **按照** trong tiếng Trung **Cấu tạo của chữ** Chữ **按照** bao gồm hai bộ phận: * 部首 **行** (hàng): Biểu thị sự di chuyển theo một hướng cụ thể. * Bộ phận **尚** (tuân theo): Biểu thị sự tuân theo hoặc làm theo. **Ý nghĩa chính của cụm từ** **按照** có nghĩa chính là "theo, tuân theo, làm theo". Nó chỉ hành động tuân theo một hướng dẫn, chỉ thị hoặc quy tắc cụ thể. **Các câu ví dụ** | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 按照说明书使用 | Ànzhào shuōmíngshū shǐyòng | Sử dụng theo hướng dẫn | | 按照老板的要求完成工作 | Ànzhào lǎobǎn de yāoqíu wánchéng gōngzuò | Hoàn thành công việc theo yêu cầu của sếp | | 按照计划进行 | Ànzhào jìhuà jìnxíng | Thực hiện theo kế hoạch | | 按照医生的叮嘱服药 | Ànzhào yīshēng de dīngzhǔ fúyào | Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ | | 按照学校的规定 | Ànzhào xuéxiào de guīdìng | Theo quy định của trường học | **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **按照** là **依照**. Cấu tạo của chữ phồn thể **依照** cũng tương tự như chữ giản thể: * 部首 **行** * Bộ phận **尚** * Bộ phận **依** (dựa vào): Tăng cường ý nghĩa "tuân theo, dựa vào". **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **按照** có ý nghĩa sâu sắc là "tuân theo Đạo". Đạo được hiểu là nguyên lý tự nhiên, trật tự của vũ trụ. Tuân theo Đạo có nghĩa là sống thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu, không vi phạm quy luật của tự nhiên. Khi tuân theo Đạo, con người có thể đạt được sự hài hòa, cân bằng và an lạc trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH