Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ 安排**
1. Cấu tạo của chữ
Chữ 安排 gồm 13 nét, được cấu tạo bởi bộ 女 (nữ) và bộ 安 (an). Bộ 女 tượng trưng cho phụ nữ hoặc nữ giới, còn bộ 安 có nghĩa là bình yên, an ổn.2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ 安排 có nghĩa là sắp xếp, bố trí, sắp đặt. Cụ thể hơn, nó chỉ hành động lên kế hoạch, tổ chức hoặc sắp xếp thứ gì đó theo một cách có hệ thống và hợp lý.3. Các câu ví dụ**
- 安排时间去见他。(Ānpái shíjiān qù jiàn tā.) - Sắp xếp thời gian để đi gặp anh ta. - 老师安排了学生放学后整理书包。(Lǎoshī ānpái le xuéshēng fàngxué hòu zhěnglǐ shūbāo.) - Thầy giáo sắp xếp cho học sinh dọn dẹp cặp sách sau giờ tan học. - 他安排了合理的学习计划。(Tā ānpái le hélǐ de xuéxí jìhuà.) - Anh ấy đã sắp xếp một kế hoạch học tập hợp lý. - 公司安排了员工年度体检。(Gōngsī ānpái le yuángōng niándù tǐjiǎn.) - Công ty đã sắp xếp cho nhân viên kiểm tra sức khỏe hàng năm. - 她安排了家庭聚餐。(Tā ānpái le jiātíng jùcān.) - Cô ấy đã sắp xếp một bữa ăn gia đình.4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 安排 là 安排. Chữ phồn thể có thêm nét sổ ngang ở bên phải của bộ 女.5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 安排 có ý nghĩa sâu sắc về sự hài hòa và cân bằng. Đạo gia tin rằng mọi thứ đều diễn ra theo một trật tự tự nhiên, không cần phải sắp xếp hay can thiệp. Can thiệp vào trật tự tự nhiên có thể dẫn đến bất hòa và mất cân bằng. Do đó, nguyên tắc của Đạo gia là "vô vi", nghĩa là không làm gì, để mọi thứ diễn ra theo tự nhiên.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy