Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trước đây, trước kia

## Chữ 以前 (Yǐqián) ### Cấu tạo của chữ Chữ 以前 (Yǐqián) được cấu thành từ hai phần: * **Phần trên:** 亦 (Yi) - có nghĩa là "ngang bằng", "tương đương". * **Phần dưới:** 前 (Qián) - có nghĩa là "phía trước". ### Ý nghĩa chính của cụm từ 以前 (Yǐqián) có nghĩa là "trước kia", "trước đây". Cụm từ này chỉ thời gian đã qua, so với thời điểm hiện tại. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung:** 我以前学习过中文。 **Phiên âm:** Wǒ yǐqián xuéxíguò Zhōngwén. **Dịch sang tiếng Việt:** Tôi đã từng học tiếng Trung trước đây. **Tiếng Trung:** 以前我住在北京。 **Phiên âm:** Yǐqián wǒ zhù zài Běijīng. **Dịch sang tiếng Việt:** Trước đây tôi sống ở Bắc Kinh. **Tiếng Trung:** 我以前喜欢吃辣的菜。 **Phiên âm:** Yǐqián wǒ xǐhuān chī là de cài. **Dịch sang tiếng Việt:** Trước kia tôi thích ăn đồ cay. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 以前 là 以前 (yǐqián). **Phân tích chữ phồn thể:** * **Phần trên:** 亦 (yi) - vẫn giữ nguyên. * **Phần dưới:** 前 (qián) được viết thành 𡖃 (qián). ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 以前 (Yǐqián) có ý nghĩa sâu sắc về sự lưu chuyển của thời gian và sự vô thường của vạn vật. Nguyên tắc "以前" (Yǐqián) nhấn mạnh rằng mọi thứ đều luôn thay đổi và phát triển, và bản chất của sự vật không bao giờ giống nhau ở thời điểm trước và sau. Nguyên tắc này dạy con người cần chấp nhận sự vô thường và không cố chấp vào quá khứ. Những điều đã qua đi không thể lấy lại được, và thay vào đó chúng ta nên tập trung vào hiện tại và tương lai. Bằng cách nắm bắt nguyên tắc "以前" (Yǐqián), chúng ta có thể sống một cuộc sống hài hòa hơn với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH