Từ vựng HSK 1

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phút

**Phân tích chữ 分 (fēn)**

Cấu tạo chữ:

Chữ 分 bao gồm hai bộ phận:

  • Bộ Bút (⼅): Phía trên, tượng trưng cho một nét bút hoặc một phần của một vật.
  • Bộ Đao (刀): Phía dưới, tượng trưng cho một con dao hoặc một vật sắc nhọn.

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Chữ 分 chủ yếu có hai ý nghĩa:

  • Chia nhỏ, phân chia.
  • Phân biệt, chia tách.

Các câu ví dụ:

| Tiếng Trung | Pinyin | Dịch sang tiếng Việt | |---|---|---| | 分割 | fēngé | Chia cắt, phân chia | | 分配 | fēnpèi | Phân phối, phân công | | 分别 | fēnbié | Chia biệt, phân biệt | | 分歧 | fēnqí | Chia rẽ, bất đồng | | 分量 | fēnliàng | Trọng lượng, tầm quan trọng |

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của chữ 分 là .

Phân tích chữ phồn thể:

  • Phía bên trái: Là bộ Bút (⼅), tượng trưng cho một phần của một vật.
  • Phía bên phải: Gồm bộ Đao (刀) và bộ Phủ (勹), tượng trưng cho việc đếm hoặc đo lường, nhấn mạnh khái niệm "chia nhỏ".

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 分 tượng trưng cho sự phân chia, tách biệt trong thế giới. Tuy nhiên, Đạo gia cũng nhấn mạnh rằng phân chia này chỉ là tạm thời và tương đối, và cuối cùng mọi thứ đều thống nhất trong Đạo.

Ý nghĩa này thể hiện trong câu nói nổi tiếng của Lão Tử:

万物负阴而抱阳,冲气以为和。

(Tất cả mọi vật đều mang âm mà ôm dương, xung đột giữa chúng tạo nên sự hài hòa.)

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH