Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
洗澡 (Xǐzǎo) - Tắm rửa**
**我每天都洗澡。** (Wǒ měitiān dōu xǐzǎo.) Tôi tắm mỗi ngày. - **
他正在洗澡。** (Tā zhèngzài xǐzǎo.) Anh ấy đang tắm. - **
洗个澡吧,你身上脏死了。** (Xǐ ge zǎo ba, nǐ shēnshang zàng sǐ le.) Đi tắm đi, người anh bẩn lắm. - **
洗澡可以放松身心。** (Xǐzǎo kěyǐ fàngsōng shēnxīn.) Tắm có thể giúp thư giãn cả thể chất và tinh thần. - **
洗澡后记得擦干身体。** (Xǐzǎo hòu jìdé cāgàn shēntǐ.) Nhớ lau khô người sau khi tắm.
**
4. Chữ phồn thể: 洗**
- Phần bên trái: **氵**
- Phần bên phải: **沙 (shā)**, biểu thị cát.
**Phân tích chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể **沙** trong phần bên phải cho thấy rằng ban đầu người ta sử dụng cát để làm sạch cơ thể. Sau này, khi nước được sử dụng rộng rãi hơn, chữ **沙** được thay thế bằng chữ **洒**, biểu thị cho dòng nước.
**
5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **tắm rửa** tượng trưng cho sự thanh tẩy cả về thể chất lẫn tinh thần. Nước được coi là một chất thanh lọc, có thể cuốn trôi những tiêu cực và ô nhiễm. Tắm rửa thường được coi là một nghi thức trước khi thực hiện các nghi lễ hoặc tu tập tâm linh.
Khi tắm rửa trong Đạo gia, điều quan trọng là phải tập trung vào dòng nước và để nó cuốn trôi những căng thẳng, lo lắng và tiêu cực. Quá trình này giúp thanh lọc cả thể chất lẫn tinh thần, chuẩn bị cho người ta một trạng thái tâm trí tĩnh lặng và thanh thản.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy