Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chân, đùi

## 腿 (Tuǐ) - Chữ Chân ### Cấu tạo của chữ Chữ **腿 (Tuǐ)** được cấu tạo từ 5 nét cơ bản: 1. ** nét ngang ** 2. ** nét chấm ** 3. ** nét sổ ** 4. ** nét mác ** 5. ** nét thóc ** ### Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ 腿 (Tuǐ) có nghĩa là **chân**. Đây là bộ phận cơ thể người dùng để đi lại, đứng, ngồi, chạy nhảy và thực hiện nhiều hoạt động khác. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa** ---|---|--- 腿很长 | Tuǐ hěn cháng | Chân rất dài 腿好细 | Tuǐ hǎo xì | Chân đẹp quá 腿很酸 | Tuǐ hěn suān | Chân rất mỏi 腿上有伤 | Tuǐ shàng yǒu shāng | Chân bị thương 腿力很强 | Tuǐ lì hěn qiáng | Lực chân rất mạnh ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 腿 là **腿 (Tuǐ)**. So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm một nét chấm ở bên trái: ``` 簡體字: 腿 繁體字: 腿 ``` Nét chấm này biểu thị cho **sự chắc chắn và khỏe mạnh**. Nó thể hiện rằng chân là một bộ phận quan trọng và có sức mạnh hỗ trợ cơ thể. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chân có ý nghĩa rất quan trọng. Đạo gia coi chân là một **cổng kết nối cơ thể với đất**. Thực hành các bài tập như khí công và dưỡng sinh thường tập trung vào việc "trồng rễ xuống đất" để tăng cường sức mạnh và sự cân bằng. Chân cũng tượng trưng cho **sự chuyển động và tiến triển**. Khi đi bộ, chúng ta sẽ tiến về phía trước và khám phá thế giới. Điều này tượng trưng cho quá trình tu luyện và phát triển liên tục trong Đạo gia.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH