Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tuy, tuy nhiên

## Chữ **虽然** - Mặc dù ### 1. Cấu tạo của chữ **虽然** bao gồm 3 bộ phận: * **亻** (nhân): biểu thị hành động hoặc trạng thái của con người. * **虽** (tuy): biểu thị sự nhượng bộ hoặc giả định. * **然** (nhiên): biểu thị trạng thái hoặc hoàn cảnh thực tế. ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ **虽然** có nghĩa là "mặc dù", "dù rằng", "kể cả khi", "cho dù". Nó dùng để biểu thị sự nhượng bộ hay giả định một điều kiện nào đó, nhưng kết quả hoặc hành động sau đó không bị ảnh hưởng. ### 3. Các câu ví dụ **Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa** ---|---|--- 虽然他很穷,但他很努力。 | Suīrán tā hěn qióng, dàn tā hěn nǔlì. | Mặc dù anh ấy rất nghèo, nhưng anh ấy rất chăm chỉ. 虽然天气不好,我们还是去了公园。 | Suīrán tiānqì bù hǎo, wǒmen háishì qùle gōngyuán. | Mặc dù thời tiết không tốt, chúng tôi vẫn đến công viên. 虽然他很聪明,但他不骄傲。 | Suīrán tā hěn cōngmíng, dàn tā bù jiàoào. | Mặc dù anh ấy rất thông minh, nhưng anh ấy không kiêu ngạo. 虽然我没有钱,但我很快乐。 | Suīrán wǒ méiyǒu qián, dàn wǒ hěn kuàilè. | Mặc dù tôi không có tiền, nhưng tôi vẫn rất vui vẻ. 虽然事情很困难,但我不会放弃。 | Suīrán shìqíng hěn kùnnán, dàn wǒ bù huì fàngqì. | Mặc dù công việc rất khó khăn, nhưng tôi sẽ không bỏ cuộc. ### 4. Chữ phồn thể (繁体字) Chữ phồn thể của **虽然** là **雖然**. #### Phân tích chữ phồn thể * **亻** (nhân): như đã phân tích ở trên. * **雖** (tuy): bao gồm 2 bộ phận: * **门** (môn): biểu thị cánh cửa hoặc lối vào. * **矢** (thỉ): biểu thị một mũi tên. * **雖** là sự kết hợp của 2 bộ phận này, biểu thị sự do dự hoặc không chắc chắn khi tiến vào. * **然** (nhiên): giống như trong chữ giản thể. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **虽然** được hiểu là biểu hiện của "vô vi" (không hành động). Nó ngụ ý rằng chúng ta nên để mọi thứ diễn ra theo tự nhiên, không nên chống lại vận mệnh hoặc cố gắng kiểm soát mọi thứ. **Tư tưởng Lao Tử trong Đạo Đức Kinh:** * "虽有荣观,燕处超然" (Tuy hữu vinh quan, yến xứ siêu nhiên): Mặc dù có danh vọng, nhưng vẫn sống thanh thản, thoát tục. * "虽贵,必以贱为本" (Tuy quý, tất dĩ tiện vi bản): Mặc dù cao quý, nhưng vẫn lấy sự khiêm tốn làm gốc. * "虽生,必以死为邻" (Tuy sinh, tất dĩ tử vi lân): Mặc dù đang sống, nhưng vẫn nhớ đến cái chết. Ý nghĩa của **虽然** trong Đạo gia là nhắc nhở con người phải sống hòa hợp với tự nhiên, không nên bị ràng buộc bởi danh lợi hay những thứ bên ngoài. Hãy chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có và không cố gắng thay đổi chúng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH