Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cây

## Chữ 树 - Cây **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "树" (shù) gồm có 3 bộ phận: * **Bộ 木 (mù):** Chỉ cây cối * **Bộ 口 (kǒu):** Chỉ miệng hoặc lưỡi * **Bộ 木 (mù):** Lặp lại bộ 木 để nhấn mạnh ý nghĩa về cây cối **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "树" có nghĩa chính là "cây cối". Nó chỉ những thực vật thân gỗ, có nhiều cành và lá. **3. Các câu ví dụ** * **繁花似锦,绿树成荫。** (fán huā sì jǐn, lǜ shù chéng yīn): Hoa nở rực rỡ, cây xanh phủ bóng mát. * **树高千尺,落叶归根。** (shù gāo qiān chǐ, luò yè guī gēn): Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội. * **树欲静而风不止,子欲养而亲不待。** (shù yù jìng ér fēng bù zhǐ, zǐ yù yǎng ér qīn bù dài): Cây mong tĩnh lặng nhưng gió không ngừng, con muốn phụng dưỡng cha mẹ nhưng cha mẹ đã khuất. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "树" là **樹**. * Bộ 口 ở trên được biến thành bộ 臼 (jiù), chỉ cái cối. * Bộ 木 ở dưới được viết đầy đủ hơn thành 朩 (xí), chỉ một loại cây lớn. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "树" tượng trưng cho sự tĩnh tại, bất động và vững chãi. Nó đại diện cho nguyên lý "vô vi" (không hành động) và sự thuận theo tự nhiên. Cây cối không chạy theo những ham muốn bên ngoài mà chỉ cần đứng vững và phát triển theo nhịp độ riêng của chúng. Sự tĩnh tại và bất động của cây cối cũng tượng trưng cho sự an tĩnh của tâm trí. Đạo gia tin rằng tĩnh tâm là phương pháp hiệu quả để đạt đến giác ngộ và sự hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH