Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 鄰居 là một chữ Hán, bao gồm hai thành phần: * **鄰 (lín):** Phiến thần là 部 (bō, phần đất), phiến phó là 林 (lín, rừng cây). Ý nghĩa ban đầu là khu rừng lân cận. * **居 (jū):** Phiến thần là 人 (rén, người), phiến phó là 己 (jǐ, mình). Ý nghĩa ban đầu là an cư lập nghiệp. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Chữ 鄰居 có nghĩa là những người sinh sống bên cạnh, là hàng xóm láng giềng, có mối quan hệ gần gũi và thường xuyên giúp đỡ nhau. **3. Các câu ví dụ**
* **Tiếng Trung:** 我和鄰居關係很好。 * **PYIN:** Wǒ hé línjū guānxi hěn hǎo. * **Dịch sang tiếng Việt:** Tôi với hàng xóm rất hòa thuận. * **Tiếng Trung:** 我們是鄰居,要互相幫助。 * **PYIN:** Wǒmen shì línjū, yào hùxiāng bāngzhù. * **Dịch sang tiếng Việt:** Chúng ta là hàng xóm, phải giúp đỡ lẫn nhau. **4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 鄰居 là 鄰居. **Phân tích chữ phồn thể:** * **部 (bō):** Chữ phồn thể của 部 là 冘, có nghĩa là vùng đất, khu vực. * **林 (lín):** Chữ phồn thể của 林 là 鄰, có nghĩa là rừng cây, bụi cây. * **人 (rén):** Chữ phồn thể của 人 là 人, có nghĩa là con người, nhân loại. * **己 (jǐ):** Chữ phồn thể của 己 là 己, có nghĩa là chính mình, bản thân. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 鄰居 có ý nghĩa sâu sắc về sự hài hòa giữa con người và môi trường xung quanh. Trong "Đạo Đức Kinh", Lão Tử có viết: "Lân cư nhi hữu thiên lý, thùy năng tri chi?" (鄰居而有千里,誰能知之?). Câu này có nghĩa là: Hàng xóm láng giềng có thể gần nhau hàng nghìn dặm, nhưng ai có thể hiểu được điều đó? Ý nghĩa của câu này là nhấn mạnh sự quan trọng của việc hòa hợp với những người xung quanh, ngay cả khi họ có thể không trực tiếp sống cạnh chúng ta. Đạo gia tin rằng sự hài hòa này là cần thiết để đạt được sự an bình và hạnh phúc trong cuộc sống.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy