Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chiếc, cái, kiện

**Xe (辆)**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ "辆" gồm hai bộ phận:

  • Bộ dưới: 辵 (彳), biểu thị cho hành động đi.
  • Bộ trên: 良, biểu thị cho sự tốt, sự lành.

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Chữ "辆" có nghĩa là "xe".

3. Các câu ví dụ

  • 汽车一辆 qìchē yí liàng: Một chiếc ô tô
  • 自行车一辆 zìxíngchē yí liàng: Một chiếc xe đạp
  • 摩托车一辆 mòtuōchē yí liàng: Một chiếc xe máy
  • 公共汽车两辆 gōnggòngqìchē liǎng liàng: Hai chiếc xe buýt
  • 自行车三辆 zìxíngchē sān liàng: Ba chiếc xe đạp

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "辆" là 輛.

Phân tích về chữ phồn thể: Chữ phồn thể gồm ba phần:

  • Bộ dưới: 辵 (彳), biểu thị cho hành động đi.
  • Bộ bên trái: 雨, biểu thị cho nước, sự mưa.
  • Bộ bên phải: 良, biểu thị cho sự tốt, sự lành.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "辆" biểu tượng cho:

  • Sự vận hành của tự nhiên, vũ trụ theo một chu kỳ nhất định.
  • Sự biến đổi, chuyển động liên tục của vạn vật.
  • Sự hài hòa, cân bằng giữa các yếu tố đối lập trong tự nhiên.
  • Sự tuân theo tự nhiên, vô vi của người theo Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH