Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đơn giản

**Đơn giản: Một chữ Trung Quốc chứa đựng sự sâu lắng**
**Cấu tạo của chữ** Chữ "đơn giản" (简单) bao gồm hai phần: - **Đơn (单)**: Bộ phận này biểu tượng cho "một" hoặc "độc thân". - **Giản (简)**: Bộ phận này biểu thị "cắt giảm", "loại bỏ".
**Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "đơn giản" có nghĩa là "không phức tạp", "dễ hiểu", "dễ thực hiện".
**Các câu ví dụ** - 他做事很简单。(Tā zuòshì hěn jiǎndān.)Anh ấy làm việc rất đơn giản. - 这个方法很简单,你一定能学会。(Zhège fāngfǎ hěn jiǎndān, nǐ yīdìng néng xuéhuì.)Phương pháp này rất đơn giản, bạn chắc chắn có thể học được. - 生活很简单,快乐就好。(Shēnghuó hěn jiǎndān, kuàilè jiù hǎo.)Cuộc sống rất đơn giản, chỉ cần hạnh phúc là tốt. - 他是一个很简单的人。(Tā shì yīgè hěn jiǎndān de rén.)Anh ấy là một người rất đơn giản.
**Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "đơn giản" là **簡易**. - **易 (yì)**: Bộ phận này có nghĩa là "dễ dàng", "thuận tiện". Khi kết hợp lại, chữ phồn thể "簡易" nhấn mạnh hơn ý nghĩa về "dễ hiểu", "thuận tiện".
**Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, sự đơn giản là một nguyên tắc quan trọng. Các khái niệm như "đơn giản" (朴素), "tự nhiên" (自然) và "vô vi" (无为) đều nhấn mạnh sự loại bỏ mọi sự phức tạp và khoa trương. Đạo gia tin rằng sự đơn giản cho phép con người sống hòa hợp với Đạo (vạn vật trong tự nhiên) và đạt được sự giác ngộ và bình an nội tâm. Một số trích dẫn từ Đạo Đức Kinh, tác phẩm kinh điển của Đạo gia, minh họa cho ý nghĩa này: - "Đạo của mình là đơn giản, nhưng người đời thích đi đường vòng." - "Trở về với sự đơn giản, và thế giới sẽ tự nhiên được cai quản." - "Những lời nói kỳ diệu không có hiệu quả. Hiệu quả không có lời nói kỳ diệu."
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH