Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ rất, hết, cực

## Chữ 极: Phân tích sâu về ý nghĩa và cấu tạo ### Cấu tạo của chữ Chữ 极 (jí) được ghép từ hai bộ thủ: - 部首 trái: 彡 (sān) có nghĩa là lông vũ. - 部首 phải: 乞 (qǐ) có nghĩa là cầu xin. Sự kết hợp của hai bộ thủ này ngụ ý rằng cực là trạng thái cao nhất hoặc sâu thẳm nhất đạt được thông qua sự cầu xin hoặc nỗ lực bền bỉ. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ 极 có nghĩa là **cực đại** hoặc **cực độ**. Nó được sử dụng để chỉ mức cao nhất có thể đạt được hoặc tình trạng sâu thẳm nhất có thể trải nghiệm. ### Các câu ví dụ - **中文 (Tiếng Trung):** 达到极点 - **拼音 (Pyin):** Dá dào jí diǎn - **Dịch tiếng Việt:** Đạt đến đỉnh điểm - **中文 (Tiếng Trung):** 非常极端 - **拼音 (Pyin):** Fēicháng jí duān - **Dịch tiếng Việt:** Cực kỳ cực đoan - **中文 (Tiếng Trung):** 極乐世界 - **拼音 (Pyin):** Jílè shì jiè - **Dịch tiếng Việt:** Cõi cực lạc - **中文 (Tiếng Trung):** 极限运动 - **拼音 (Pyin):** Jíxiàn yùndòng - **Dịch tiếng Việt:** Môn thể thao mạo hiểm - **中文 (Tiếng Trung):** 极少数 - **拼音 (Pyin):** Jí shǎoshù - **Dịch tiếng Việt:** Cực kỳ thiểu số ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 极 là **極**. - **部首 trái:** 彡 (sān) - **Bộ thủ phải:** 乞 (qǐ) Chữ phồn thể có thêm một nét cong vào bộ thủ bên phải, nhấn mạnh vào sự cầu xin hoặc nỗ lực bền bỉ cần thiết để đạt được cực đại. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 极 tượng trưng cho trạng thái **vô cực**. Đây là **nguồn gốc** và **mục tiêu cuối cùng** của tất cả vạn vật. Vô cực là trạng thái trống rỗng và vô hạn, vượt ra ngoài cả thời gian và không gian. Đạo gia coi cực đại là một trạng thái lý tưởng nơi mọi đối lập hòa hợp như âm dương, sáng tối, tốt xấu. Trong trạng thái vô cực này, mọi thứ đều trở nên đơn giản và tự nhiên, không có ràng buộc hoặc giới hạn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH