phân tích về chữ gặp mặt, gặp nhau
**Chữ "见面"**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "见面" (miàn jiàn) được cấu tạo từ hai bộ phận:
- Bộ "目" (mù): tượng trưng cho mắt
- Bộ "見" (kiến): tượng trưng cho nhìn
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Ý nghĩa chính của cụm từ "见面" là gặp mặt, gặp gỡ nhau trực tiếp.
**3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung** | **Pyin** | **Dịch sang tiếng Việt**
---|---|---
我们明天见面吧。 | wǒ men míng tiān jiàn miàn ba. | Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai.
我很久没见到她了。 | wǒ hěn jiǔ méi jiàn đào tā le. | Đã lâu rồi tôi không gặp cô ấy.
他们昨天见面了。 | tā men zuó tiān jiàn miàn le. | Họ đã gặp nhau hôm qua.
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "见面" là 见面.
**Phân tích chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể gồm 12 nét, chia thành 4 phần:
- Nét ngang trên: tượng trưng cho bầu trời
- Phần giữa: tượng trưng cho hai người đang nhìn nhau
- Nét ngang dưới: tượng trưng cho mặt đất
- Nét sổ xuống: tượng trưng cho sự gắn kết
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "见面" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, tượng trưng cho sự giao hòa giữa con người và tự nhiên. Khi người ta "见面" với tự nhiên, họ sẽ đạt được sự bình yên và tĩnh lặng bên trong.
Ý nghĩa này được thể hiện trong câu nói:
**见人见己,见心见天。** (jiàn rén jiàn jǐ, jiàn xīn jiàn tiān)
**Dịch nghĩa:**
Gặp người gặp mình, gặp lòng gặp trời.