Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sừng, góc

## 角 (jiǎo) **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 角 được cấu tạo từ hai bộ phận: - Bộ 木 (mù): Gỗ - Bộ 力 (lì): Sức mạnh **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Nghĩa chính của chữ 角 là "góc", "mép". Ngoài ra, chữ này còn có các nghĩa khác như: - Sừng - Xương trán - Độ lớn, mạnh mẽ **3. Các câu ví dụ** - 房子的四角 (fáng zi de sì jiǎo): Bốn góc của ngôi nhà - 水牛有两只尖角 (shuǐ niú yǒu liǎng zhī jiǎn jiǎo): Trâu nước có hai cái sừng nhọn - 他有着健壮的角力 (tā yǒu zhè jiàn zhàng de jiǎo lì): Anh ấy có sức mạnh ghì vật - 人生有许多角落 (rén shēng yǒu xǔ duō jiǎo luò): Cuộc đời có nhiều ngã rẽ **4. Chữ phồn thể** 角 (jiǎo) **Phân tích về chữ phồn thể:** Chữ phồn thể của 角 có thêm bộ 口 (kǒu): Miệng. Điều này cho thấy ý nghĩa ban đầu của chữ 角 là "góc miệng". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 角 tượng trưng cho sự mạnh mẽ, quyết đoán và cương trực. Người ta thường dùng chữ 角 để chỉ những người có cá tính mạnh mẽ, không ngại khó khăn, thử thách. Ý nghĩa này có thể được bắt nguồn từ hình ảnh sừng của những con vật như trâu, bò, hươu. Sừng là biểu tượng của sức mạnh và sự uy nghiêm.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH