Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ "检查" trong tiếng Trung
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "检查" (jiǎnchá) được tạo bởi hai chữ: "见" (jiàn) và "车" (chē).
Cấu trúc của chữ "检查" ngụ ý rằng việc kiểm tra là một quá trình có mục đích, trong đó người kiểm tra "nhìn thấy" hoặc "quan sát" cái gì đó theo một cách có hệ thống.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Nghĩa chính của cụm từ "检查" là kiểm tra, kiểm duyệt, thẩm tra.
3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "检查" là 檢査.
Chữ phồn thể của "检查" làm nổi bật bản chất có hệ thống và mục đích của quá trình kiểm tra.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "检查" có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến việc tự kiểm tra và tự nhận thức.
Đạo gia tin rằng việc kiểm tra bản thân là điều cần thiết để đạt được sự giác ngộ và hòa hợp với Đạo, hay Vô vi.
Việc kiểm tra bản thân bao gồm tự quan sát, nhận ra những điểm mạnh và điểm yếu của bản thân, cũng như liên tục cải thiện và phát triển bản thân.
Quá trình kiểm tra bản thân này là một hành trình liên tục đòi hỏi sự kiên trì và kỷ luật.
Khi một người kiểm tra bản thân một cách cẩn thận, họ có thể đạt được sự hiểu biết sâu sắc về bản thân và thế giới xung quanh, dẫn đến sự hòa hợp bên trong và một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy