Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ truyện

**故事** **
1. Cấu tạo của chữ** Chữ "故事" bao gồm hai bộ phận chính: * Bộ phận bên trái: "史" (shǐ), nghĩa là "lịch sử" * Bộ phận bên phải: "古" (gǔ), nghĩa là "cũ" **
2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa chính của cụm từ "故事" là: * Một sự kiện hoặc câu chuyện xảy ra trong quá khứ * Một câu chuyện hoặc giai thoại được kể lại để minh họa một điểm **
3. Các câu ví dụ** * **小时候, 我经常听奶奶讲故事。** (xiǎo shí hòu, wǒ jīng cháng tīng nǎi nǎi jiǎng gù shì.) * Nghĩa tiếng Việt: Khi còn nhỏ, tôi thường nghe bà kể chuyện. * **这个故事告诉我们不要轻信别人。** (zhè ge gù shì gào sù wǒ men bù yào qīng xìn bié rén.) * Nghĩa tiếng Việt: Câu chuyện này dạy chúng ta không nên tin người khác một cách dễ dàng. * **《三国演义》是一个著名的历史故事。** (Sān Guó Yǎnyì shì yī ge zhù míng de lì shǐ gù shì.) * Nghĩa tiếng Việt: "Tam quốc diễn nghĩa" là một câu chuyện lịch sử nổi tiếng. **
4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "故事" là **古事**. **Phân tích về chữ phồn thể:** * Bộ phận bên trái: "古" vẫn giữ nguyên nghĩa "cũ" * Bộ phận bên phải: "事" (shì), nghĩa là "việc" hoặc "sự kiện" **
5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "故事" có một ý nghĩa quan trọng, được gọi là **"Vô vi" (无为)**. Vô vi không có nghĩa là không làm gì, mà là hành động theo tự nhiên và không can thiệp vào quá trình của Đạo. Các câu chuyện trong Đạo gia thường kể về những người theo đuổi Vô vi và đạt được giác ngộ. Ví dụ, trong câu chuyện "Điệp luyến hoa" của Trang Tử, nhân vật chính Chu Trang Tử mơ thấy mình biến thành một con bướm và bay qua mọi nơi một cách tự do. Khi tỉnh dậy, ông nhận ra rằng sự phân biệt giữa mình và con bướm chỉ là một ảo tưởng, và ông đã đạt được Vô vi.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH