Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ôn tập

**复习** **Cấu tạo của chữ** Chữ "复习" gồm hai bộ phận: * Bộ bên trái "亻": Bộ này tượng trưng cho con người. * Bộ bên phải "複": Bộ này gồm hai phần, "帋" ở bên trái và "復" ở bên phải. "帋" tượng trưng cho mái nhà, còn "復" tượng trưng cho hành động lặp lại. **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "复习" có nghĩa là "ôn tập", "lặp lại để ghi nhớ". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xem lại kiến thức đã học hoặc luyện tập lại một kỹ năng đã biết. **Các câu ví dụ** * 我们明天复习一下语法。 * Wǒmen míngtiān fùxí yíxià yǔfǎ. * Chúng ta sẽ ôn lại ngữ pháp vào ngày mai. * 我经常复习这首歌,因为我很喜欢它。 * Wǒ jīngcháng fùxí zhè shǒu gē, yīnwèi wǒ hěn xǐhuān tā. * Tôi thường ôn lại bài hát này vì tôi rất thích nó. * 复习历史可以帮助我们更好地理解现在。 * Fùxí lìshǐ kěyǐ bāngzhù wǒmen gèng hǎo dì lǐjiě xiànzài. * Ôn lại lịch sử có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiện tại. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "复习" là "覆習". Chữ này có cấu tạo tương tự như chữ phồn thể hiện hành, nhưng có sự khác biệt ở nét cuối của bộ "帋". Trong chữ phồn thể, nét cuối của bộ "帋" không uốn cong mà kéo thẳng xuống. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "复习" có ý nghĩa sâu xa hơn. Theo Đạo gia, "复" có nghĩa là "trở về trạng thái ban đầu", còn "习" có nghĩa là "thói quen". Do đó, "复习" được hiểu là quá trình quay trở về với bản chất vốn có của mình và từ bỏ những thói quen không lành mạnh. Theo Đạo gia, khi một người "复习", họ sẽ có thể thoát khỏi sự ràng buộc của thế giới vật chất và đạt được trạng thái bình an và hài hòa. Bằng cách rũ bỏ những ham muốn và chấp trước, chúng ta có thể trở về với bản chất đích thực của mình và trải nghiệm sự tự do thực sự.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH