Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ yên trí, yên tâm

Phân tích chữ Hán "放心"

Phân tích chữ Hán "放心"

Cấu tạo của chữ:

Chữ "放心" được cấu tạo từ hai bộ thủ:

  • 忄 (tâm): Bộ thủ chỉ liên quan đến tâm trạng, cảm xúc
  • 放 (phóng): Bộ thủ chỉ hành động buông bỏ
Ý nghĩa chính của cụm từ:

Yên tâm, không lo lắng, không bận tâm, thư thái

Các câu ví dụ:
  • 他总是很放心, không lo lắng về gia đình.
  • (Tā zǒng shì hěn fàngxīn, bù lù nǐ jiātíng.) (Anh ấy luôn rất yên tâm, không lo lắng về gia đình.)
  • 我現在很放心, vì đã hoàn thành công việc.
  • (Wǒ xiànzài hěn fàngxīn, wèi yǐ jìng hoànchéng gōngzuò.) (Bây giờ tôi rất yên tâm, vì đã hoàn thành công việc.)
  • 放心吧, 我會處理好這件事.
  • (Qǐng fàngxīn ba, wǒ huì chǔlǐ hǎo zhè jiàn shì.) (Yên tâm đi, tôi sẽ xử lý ổn thỏa chuyện này.)
  • 經過治療, 他現在已經放心了.
  • (Jīngguò zhìliáo, tā xiànzài yǐjīng fàngxīn le.) (Sau khi điều trị, bây giờ anh ấy đã yên tâm rồi.)
  • 不要担心, 放心吧.
  • (Bùyào dānxīn, fàngxīn ba.) (Đừng lo lắng, hãy yên tâm đi.)
Chữ phồn thể:

繁体字:

Phân tích về chữ phồn thể:
  • 忄 (tâm): Bộ thủ chỉ liên quan đến tâm trạng, cảm xúc
  • 仿 (phỏng): Bộ thủ chỉ hành động mô phỏng, bắt chước
Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, "放心" là một trạng thái vô vi, không執着 vào thứ gì, để tâm hồn được tự do, không bị ràng buộc bởi những lo lắng hay ham muốn. 放心 được coi là một chìa khóa quan trọng để đạt tới trạng thái hòa hợp với Đạo và sống một cuộc sống bình an.

Một số trích dẫn về "放心" trong Đạo gia:

  • "心不在焉, 謂之放心."
  • (Xīn bù zài yān, wèi zhī fàngxīn.) (Tâm không ở đây, gọi là yên tâm.)
  • "放心無爲, 執之則成病."
  • (Fàngxīn wúwéi, zhí zhī zé chéng bìng.) (Yên tâm vô vi,執着 sẽ thành bệnh.)
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH