Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đèn

## **Chữ **灯** (Dēng)** ### **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **灯** bao gồm hai bộ phận: * **部首:** **火** (Huǒ), tượng trưng cho lửa * **Phần bổ sung:** **丁** (Dīng), tượng trưng cho một cái bấc ### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ **灯** có nghĩa là "đèn". Nó chỉ bất kỳ vật thể nào phát sáng để chiếu sáng. Về mặt ẩn dụ, nó cũng có thể biểu thị cho "hiểu biết" hoặc "sự giác ngộ". ### **3. Các câu ví dụ** * **Đèn bàn:** 台灯 (tái dēng) * **Đèn đường phố:** 路灯 (lù dēng) * **Giữ đèn dầu:** 挑灯夜读 (tiāo dēng yè dú) - đọc sách thâu đêm dưới ánh đèn dầu * **Sự sáng suốt trong tâm trí:** 心中之灯 (xīn zhōng zhī dēng) * **Con đường giác ngộ:** 觉道之灯 (jué dào zhī dēng) ### **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **灯** là **燈**. Bộ phận **火** trong chữ phồn thể gồm có ba dấu chấm, tượng trưng cho ba ngọn lửa. ### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **灯** tượng trưng cho "ánh sáng nội tại" hoặc "tự do giác ngộ". Nó đại diện cho khả năng tự soi sáng của mỗi cá nhân, dẫn đến kiến thức và sự hiểu biết sâu sắc. Người theo Đạo tin rằng mỗi người đều có một ngọn đèn bên trong, cần được nuôi dưỡng và phát triển thông qua thực hành tu luyện. Khi ngọn đèn này được thắp sáng, nó sẽ soi tỏ con đường tâm linh và dẫn đến sự hợp nhất với Đạo. Một số câu nói trong Đạo gia liên quan đến **灯**: * **"Dương hỏa thiêu đốt phiền não, đèn sáng soi tỏ bản ngã."** - Trương Đạo Lăng * **"Muốn thắp sáng ngọn đèn của người khác, hãy bắt đầu bằng việc thắp sáng chính mình."** - Lão Tử
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH