Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ:**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ:** Ngoại trừ, không bao gồm **
3. Các câu ví dụ:**
4. Chữ phồn thể ( trừ 了):**
5. Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ "除了" mang ý nghĩa rất quan trọng, tượng trưng cho sự thoát ly khỏi những ràng buộc thế gian, đạt đến trạng thái vô vi, hư không.
Chữ "除" đại diện cho việc loại bỏ mọi phiền muộn, dục vọng, chấp trước, còn chữ "了" thể hiện sự hoàn thành, hoàn hảo trong trạng thái vô vi. Khi đạt đến cảnh giới này, người ta không còn bị ràng buộc bởi thế giới bên ngoài, không còn sân hận, tham lam hay lo lắng, chỉ còn lại sự thanh tịnh, tự tại trong tâm.
Trong Đạo đức kinh, Lão Tử đã từng nói:
除其妄, 与其实
(Chù qí wàng, yǔ qí shí)
(Loại bỏ cái giả dối, trở về với cái thật.)
Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thoát ly khỏi những ảo tưởng, chấp trước và sống theo lẽ tự nhiên, hài hòa với Đạo.
****
****
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy