Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 层 (Céng)
Cấu tạo của chữ
Chữ "层" (Céng) trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ phận:
- Bộ "厂" (Chǎng): Biểu thị cho mái nhà hoặc tầng.
- Bộ "十" (Shí): Biểu thị cho con số 10, tượng trưng cho sự nhiều.
Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ "层" có nhiều nghĩa, trong đó nghĩa chính là "tầng", "lớp" hoặc "nấc". Nó dùng để mô tả các đơn vị riêng biệt xếp chồng lên nhau trong không gian hoặc thời gian.
Các câu ví dụ (tiếng Trung, pyin, dịch qua tiếng Việt)
1. 这栋楼有五层。 (Zhè栋楼yǒuwǔ céng.) - Tòa nhà này có năm tầng.
2. 他住在一栋两层的房子里。 (Tā zhù zài yídòngliǎng céng de fángzi lǐ.) - Anh ta sống trong một ngôi nhà hai tầng.
3. 社会由不同的阶层组成。 (Shèhuì yóu butòng decài céng zǔchéng.) - Xã hội được cấu thành từ các tầng lớp khác nhau.
4. 我们一步一步地向前迈进,逐层递高。 (Wǒmen yìbùyībù de xiàngqián màijìn, zhúcéng dìgāo.) - Chúng ta từng bước tiến lên, từng tầng cao hơn.
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của chữ "层" là "層". Chữ phồn thể này còn chi tiết hơn về cấu tạo của chữ:
- Bộ "廠" (Chǎng): Biểu thị rõ hơn hình ảnh mái nhà hoặc tầng.
- Bộ "十" (Shí): Vẫn tượng trưng cho con số 10, nhưng được viết rõ ràng hơn.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "层" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó tượng trưng cho các cấp độ khác nhau của thực tại hoặc sự tồn tại. Đạo gia tin rằng vũ trụ được cấu tạo từ vô số lớp, mỗi lớp lại có tần số rung động và đặc tính riêng.
Sự tu luyện và giác ngộ trong Đạo gia được coi là một hành trình hướng đến những tầng cao hơn của thực tại. Bằng cách tu luyện và phát triển tâm linh, con người có thể dần dần nâng cao tần số rung động của mình và đạt đến những tầng cao hơn của nhận thức và sự giác ngộ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy