Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thực đơn

**菜单**

Cấu tạo của chữ:

Chữ "菜单" được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • "门" (mén): Có nghĩa là "cửa ra vào", biểu thị sự mở ra, đón tiếp.
  • "单" (dān): Có nghĩa là "danh sách", "thực đơn".

Ý nghĩa chính của cụm từ:

菜单 (cài đơn) là một danh sách các món ăn và đồ uống có sẵn tại một nhà hàng hoặc quán ăn. Nó cung cấp thông tin về các món ăn, bao gồm tên, mô tả và giá cả.

Các câu ví dụ:

  • 这家餐厅的菜单很丰富。 (Zhèjiā cāntīng de cài dān hěn fēngfù.) (Nhà hàng này có thực đơn rất phong phú.)
  • 请给我一份菜单。 (Qǐng gěi wǒ yí fèn cài dān.) (Vui lòng cho tôi xem thực đơn.)
  • 我想点一份牛排和一份沙拉。 (Wǒ xiǎng diǎn yí fèn niúpái hé yí fèn shālā.) (Tôi muốn gọi một phần bít tết và một phần salad.)
  • 菜单上的价格有点贵。 (Cài dān shàng de jiàgé yǒudiǎn guì.) (Giá cả trên thực đơn hơi đắt một chút.)
  • 餐厅的菜单每天都会更新。 (Cāntīng de cài dān měitiān dōu huì gèngxīn.) (Thực đơn của nhà hàng sẽ được cập nhật hàng ngày.)

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của "菜单" là "菜單". Chữ phồn thể này có cấu trúc phức tạp hơn so với chữ giản thể:

  • "门" (mén) được viết là "門".
  • "单" (dān) được viết là "單".

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, "菜单" tượng trưng cho sự hài hòa và cân bằng. Nó đại diện cho sự lựa chọn giữa các món ăn khác nhau, cũng giống như con người phải lựa chọn giữa các con đường khác nhau trong cuộc sống. "菜单" nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc cân nhắc cẩn thận các lựa chọn của mình và lựa chọn con đường phù hợp với chúng ta nhất.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH