Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:**
Chữ "必须" (bì xū) là một cụm từ gồm hai chữ Hán:
* **필(必):** Có nghĩa là "nhất định", "ắt phải". * **수(须):** Có nghĩa là "cần thiết", "phải có".Khi kết hợp với nhau, "必须" có nghĩa là "nhất định phải có", "bắt buộc phải có".
Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Ý nghĩa chính của cụm từ "必须" là chỉ sự cần thiết, bắt buộc, điều kiện tiên quyết. Nó thể hiện rằng một điều gì đó là hoàn toàn cần thiết và không thể thiếu.
Các câu ví dụ:**
Chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của "必须" là
. Chữ này có cấu trúc tương tự như chữ giản thể, nhưng phức tạp hơn:
Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ "必须" có ý nghĩa sâu sắc. Nó thể hiện sự cần thiết của việc tuân theo tự nhiên và sống hòa hợp với Đạo. Những nguyên tắc có từ thời xưa, như:
Những nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống trong sự hài hòa với Đạo, bằng cách buông bỏ ham muốn và tuân theo dòng chảy tự nhiên của sự vật. Do đó, trong Đạo gia, "必须" có thể được hiểu như một lời nhắc nhở về sự cần thiết của sự顺应 (thuận ứng).
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy