Từ vựng HSK 3

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chuyển đi

**搬** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "搬" được cấu tạo từ hai bộ phận: * Bộ "力" (lực) ở bên trái, biểu thị cho hành động dùng sức hoặc vận chuyển. * Bộ "反" (phản) ở bên phải, biểu thị cho hành động ngược lại hoặc lật ngược. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa chính của chữ "搬" là vận chuyển hoặc di chuyển vật nặng hoặc cồng kềnh từ một nơi khác đến. Nó cũng có thể có nghĩa bóng là đưa ra hoặc đề xuất một ý tưởng hoặc quan điểm mới. **3. Các câu ví dụ** * **Tiếng Trung:** 搬运货物 * **Pinyin:** bānyùn huòwù * **Tiếng Việt:** Vận chuyển hàng hóa * **Tiếng Trung:** 搬家 * **Pinyin:** bānjiā * **Tiếng Việt:** Chuyển nhà * **Tiếng Trung:** 搬砖 * **Pinyin:** bānzhuān * **Tiếng Việt:** Xếp gạch * **Tiếng Trung:** 搬出新论点 * **Pinyin:** bānchū xīn lùndiǎn * **Tiếng Việt:** Đưa ra một luận điểm mới **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của chữ "搬" là **搬**. Nó được cấu tạo từ các nét sau: * **Nét ngang đầu tiên:** **橫** * **Nét sổ thẳng:** **豎** * **Nét xiên xuống:** **撇** * **Nét cong lên:** **捺** * **Nét cong xuống:** **钩** **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "搬" có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến quá trình chuyển hóa năng lượng và đạt được sự cân bằng. Theo Đạo gia, cơ thể con người chứa đựng năng lượng khí và huyết, và sự di chuyển hoặc cân bằng năng lượng này là điều cần thiết để duy trì sức khỏe và sự hài hòa. Một trong những kỹ thuật quan trọng nhất trong Đạo gia là "quyền dẫn khí", hay còn gọi là "đả thông kinh mạch", bao gồm việc vận chuyển và điều hòa khí qua các kinh mạch trong cơ thể. Quá trình này được coi là một cách để thanh lọc cơ thể, thúc đẩy lưu thông máu và cân bằng các cơ quan nội tạng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH