phân tích về chữ kéo, lôi
## 拉 - Chữ Hán với Nhiều Ý Nghĩa
### Cấu tạo
Chữ 拉 (lā) gồm hai bộ phận:
* Bộ trên: 手 (shǒu), nghĩa là "tay"
* Bộ dưới: 力 (lì), nghĩa là "sức mạnh"
Do đó, chữ 拉 có nghĩa cơ bản là "kéo".
### Ý nghĩa chính
Ý nghĩa chính của 拉 bao gồm:
* **Kéo:** kéo vật thể, kéo người
* **Quay:** quay vật thể, quay người
* **Dẫn:** dẫn dắt người, vật
* **Kéo giãn:** kéo dài, kéo rộng
### Các câu ví dụ
#### Tiếng Trung, Pinyin và Dịch nghĩa
* 拉车 (lā chē): kéo xe
* 拉客 (lā kè): kéo khách
* 拉门 (lā mén): kéo cửa
* 拉票 (lā piào): kéo phiếu
* 拉伸 (lā shēn): kéo giãn
#### Tiếng Trung, Pinyin và Dịch nghĩa
* 拉面 (lā miàn): mì kéo
* 拉琴 (lā qín): kéo đàn
* 拉杆 (lā gǎn): tay kéo
* 拉家带口 (lā jiā dài kǒu): kéo cả gia đình đi
* 拉拢 (lā lòng): kéo bè kéo cánh
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 拉 là 剌 (là). Bộ 力 bên dưới được viết rõ ràng hơn thành bộ 刀 (dāo), nghĩa là "dao".
Ý nghĩa của 剌 bao gồm:
* **Đâm:** đâm bằng dao
* **Cắt:** cắt bằng dao
* **Xé:** xé bằng vật sắc
* **Chọc:** chọc bằng vật nhọn
Có thể thấy, ý nghĩa của 剌 tập trung vào hành động dùng vật sắc nhọn để tác động lên vật thể.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 拉 có ý nghĩa sâu sắc.
* **Đạo khả Đạo, phi thường Đạo:** Đạo có thể nói ra được thì không phải là Đạo thường hằng. Do đó, Đạo là vô danh, vô hình, không thể nắm bắt.
* **Danh khả danh, phi thường danh:** Tên có thể gọi ra được thì không phải là tên thường hằng. Do đó, tên là vô định, vô thường, không thể gắn chặt.
* **拉:** Hành động kéo chính là biểu hiện của sự cố gắng nắm bắt, giữ chặt cái vô danh, vô hình. Nhưng càng cố kéo, càng nắm chặt thì càng rời xa bản chất thực của Đạo.
Vì vậy, trong Đạo gia, chữ 拉 tượng trưng cho sự chấp trước, cố chấp. Nó là hành động ngược lại với vô vi, thuận theo tự nhiên.