Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 份 - Tìm hiểu sâu về một ký tự tiếng Trung
** **1. Cấu tạo của chữ**Chữ 份 (fèn) bao gồm:
* **Bộ phận bên trái:** 肉 (ròu), nghĩa là "thịt". * **Bộ phận bên phải:** 分 (fēn), nghĩa là "phân chia". Hai bộ phận kết hợp với nhau, tạo nên ý nghĩa là "phần thịt". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**Ngoài nghĩa "phần thịt", chữ 份 còn có các nghĩa sau:
* **Phần, phần chia:** 指一份东西的一部分 (zhǐ yí fèn dōngxī de yì bù fèn) - Chỉ một phần của một thứ gì đó. * **Chức trách, trách nhiệm:** 他应尽到自己的那份责任 (tā yīng jìn dào zìjǐ de nà fèn zérèn) - Anh ấy phải hoàn thành trách nhiệm của mình. * **Một nửa:** 河的那份色泽更加深 (hé de nà fèn sèzé gèngjiā shēn) - Màu sắc một nửa của dòng sông sâu hơn. **3. Các câu ví dụ**一份食物
(yì fèn shíwù) - Một phần thức ăn承担一份责任
(chéngdān yí fèn zérèn) - Chịu một phần trách nhiệm两人平分一份礼物
(liǎng rén píngfēn yí fèn lǐwù) - Hai người chia nhau một phần quà我的那份已经没了
(wǒ de nà fèn yǐjīng méi le) - Phần của tôi đã hếtChữ phồn thể của chữ 份 là 份.
Chữ phồn thể có cấu tạo phức tạp hơn, thể hiện rõ hơn quá trình diễn biến của chữ viết Trung Quốc.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**Trong Đạo gia, chữ 份 có ý nghĩa rất sâu sắc.
Đạo gia cho rằng vạn vật trong vũ trụ đều có một "phần" định sẵn, được gọi là "điền phần". "Điền phần" này ảnh hưởng đến vận mệnh và số phận của mọi vật.
Theo Đạo gia, mỗi người đều có một "điền phần" riêng. Người thông minh sẽ biết chấp nhận và thuận theo "điền phần" của mình, không cố gắng cưỡng cầu hoặc thay đổi nó.
Bằng cách hiểu và chấp nhận "điền phần" của mình, con người sẽ đạt được trạng thái hòa hợp với vũ trụ, sống một cuộc sống an nhiên tự tại.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy