Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nên

Chữ 该: Cấu tạo, Ý nghĩa, Ví dụ và Đạo gia

Cấu tạo:

Chữ 该 (gǎi) là một chữ Hán đơn giản, có bộ phận bên trái là bộ 良 (liáng), nghĩa là "tốt", và bộ phận bên phải là bộ 口 (kǒu), nghĩa là "miệng". Theo đó, 该 có nghĩa ban đầu là "lời nói tốt đẹp".

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Chữ 该 thường được sử dụng như một tính từ, có các nghĩa sau:

  • Nên, phải
  • Quá khứ
  • Liên quan đến

Các câu ví dụ:

Tiếng Trung Pinyin Dịch nghĩa
该做的作业 Gāi zuò de zuòyè Bài tập nên làm
昨天该来的客人 Zuótiān gāi lái de kèrén Vị khách lẽ ra phải đến hôm qua
该我的项目 Gāi wǒ de xiàngmù Dự án liên quan đến tôi

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của 该 là 該 (gǎi). Chữ này có cấu tạo tương tự như chữ giản thể, nhưng có thêm bộ phận ở bên phải là bộ 需 (xū), nghĩa là "cần". Do đó, chữ phồn thể nhấn mạnh hơn ý nghĩa "nên, phải".

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ 该 có ý nghĩa sâu sắc trong việc tu luyện bản thân. Đạo gia cho rằng, mỗi người đều có một số phận và nghiệp lực nhất định. Để đạt được sự giác ngộ và giải thoát, người tu hành phải chấp nhận và chuyển hóa những điều "nên" và "phải" này.

Chữ 该 trong Đạo gia còn có thể được hiểu là "bản nguyên" hoặc "đạo lý tự nhiên". Con người nên sống hòa hợp với đạo lý tự nhiên, chấp nhận những điều không thể thay đổi và hành động theo đúng thiên mệnh của mình.

Như vậy, chữ 该 trong Đạo gia mang ý nghĩa sâu sắc về việc buông bỏ chấp trước, thuận theo tự nhiên và sống một cuộc sống phù hợp với bản chất chân thực của mình.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH