Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 服务 (Fúwù)
Cấu tạo của chữ
Chữ 服务 bao gồm hai bộ phận:
* **部首: 士** (shì), đại diện cho con người hoặc học giả * **Phần còn lại: 奉** (fèng), có nghĩa là "cung cấp" hoặc "phục vụ"Ý nghĩa chính của cụm từ
服务 có nghĩa là "phục vụ" hoặc "làm việc vì lợi ích của người khác". Nó ngụ ý hành động tự nguyện giúp đỡ, hỗ trợ và đáp ứng nhu cầu của người khác.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 服务 là 伺候 (sìhòu). Chữ này có cấu tạo gồm:
* **部首: 匜** (yí), đại diện cho nước * **Phần còn lại: 必** (bì), có nghĩa là "nhất thiết phải" hoặc "chắc chắn"Chữ phồn thể gợi ý rằng phục vụ có liên quan đến việc cung cấp thiết yếu như nước, và nó phải được thực hiện một cách chu đáo và không vụ lợi.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 服务 được coi là một đức tính quan trọng. Nó là hành động tự nguyện giúp đỡ người khác mà không mong cầu lợi đáp. Phục vụ được coi là một phương tiện để rèn luyện sự vô ngã, lòng trắc ẩn và sự kết nối với Đạo.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết:
"最好的仆人就像水。 Nước có lợi cho mọi vật, mà không tranh giành. Nước chảy đến những nơi mà mọi người ghét ở, vì vậy giống như Đạo."
(上善若水。水善利万物而不争,处众人之所恶,故几于道。)
Đoạn trích này gợi ý rằng phục vụ như nước, mềm mại, thích ứng và không có chủ đích. Đó là một hành động tự nhiên của lòng trắc ẩn và thuận theo Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy