Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ Hướng trong tiếng Trung
1. Cấu tạo của chữ
Khi kết hợp lại, chữ 方向 (fāngxiàng) gợi lên hình ảnh một bộ phận trong một trang sách, ngụ ý đến sự hướng dẫn, chỉ dẫn hoặc đường đi.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pyin, dịch qua tiếng Việt)
4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)
Chữ phồn thể của chữ 方向 là 向. Chữ phồn thể này cung cấp thêm một số thông tin chi tiết về cấu tạo của chữ:
Sự kết hợp của 示 và 頁 gợi lên hình ảnh của một người dùng một tờ giấy để hướng dẫn đường đi, củng cố hơn nữa ý nghĩa của chữ 方向 là hướng dẫn hoặc chỉ dẫn.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 方向 có một ý nghĩa sâu sắc hơn và gắn liền với khái niệm Vô vi (無爲, wúwéi), nghĩa là không hành động. Theo Đạo gia, Vô vi không có nghĩa là thụ động, mà là một trạng thái hành động tự nhiên, không gượng ép, theo dòng chảy của Đạo (Đường đi của vũ trụ).
Trong bối cảnh này, 方向 có thể được hiểu là theo dòng chảy tự nhiên của sự vật, thuận theo Đạo, và không cố áp đặt ý chí của mình vào thế giới. Điều này liên quan đến việc chấp nhận những gì đang xảy ra, tin tưởng vào dòng chảy của vũ trụ và hành động khi cần thiết, nhưng vẫn giữ trạng thái không gượng ép, không can thiệp.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy