Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phát hiện

**

Tìm hiểu về chữ 发现 (Phát hiện)

** **Cấu tạo của chữ**

Chữ 发现 (Phát hiện) gồm có hai bộ phận:

- **Bộ Phát (發):** Biểu thị hành động phát ra hoặc xảy ra. - **Bộ Kiến (見):** Biểu thị hành động nhìn thấy hoặc nhận ra. **Ý nghĩa chính của cụm từ**

发现 (Phát hiện) có nghĩa là:

  • Phát hiện ra điều gì đó mới mẻ hoặc chưa biết.
  • Nhận ra sự thật hoặc bản chất của một điều gì đó.

**Các câu ví dụ**

**Tiếng Trung | Pinyin | Dịch sang tiếng Việt**

  • 我发现了一个新的星球。| Wǒ fāxiànle yīgè xīnde xīngxíu。| Tôi đã phát hiện ra một hành tinh mới.
  • 我发现了他的秘密。| Wǒ fāxiànle tāde mìmì。| Tôi đã phát hiện ra bí mật của anh ấy.
  • 他发现自己错了。| Tā fāxiàn zìjǐ cuòle。| Anh ấy nhận ra rằng mình đã sai.
  • 我发现我爱你。| Wǒ fāxiàn wǒ ài nǐ。| Tôi phát hiện ra rằng tôi yêu bạn.
  • 他发现了这个阴谋。| Tā fāxiànle zhège yīnmòu。| Anh ấy đã phát hiện ra âm mưu này.

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 发现 là **發見**. Bộ Phát (發) được viết thành **發**, trong khi bộ Kiến (見) được viết thành **見**.

**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 发现 (Phát hiện) đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đó là quá trình lĩnh hội và giác ngộ những chân lý căn bản của vũ trụ. Thông qua quá trình khám phá và nhận thức, chúng ta có thể tìm ra bản chất thực sự của mình và thế giới xung quanh. Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử nói rằng:

"Phát hiện những điều chưa biết, đó là trí tuệ. Giữ chặt những điều đã biết, đó là sức mạnh."

Quá trình phát hiện trong Đạo gia không chỉ giới hạn ở việc tìm ra những điều mới lạ, mà còn là quá trình nhận ra sự thống nhất và hài hòa cơ bản của vũ trụ. Thông qua quá trình này, chúng ta có thể hòa nhập với Đạo (Đường lối tự nhiên của vũ trụ) và đạt được trạng thái tĩnh định và an lạc.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH