Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phát, gửi

Chữ 发

Cấu tạo của chữ:

Chữ "发" (phát) gồm hai phần chính:

  • Bộ "Mao" (毛) ở bên trái, tượng trưng cho tóc
  • Bộ "Phát" (勿) ở bên phải, tượng trưng cho sự phát triển

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Chữ "发" thường được dùng để chỉ sự phát triển, sinh trưởng, phát triển, phát triển, bắt đầu.

Các câu ví dụ:

Tiếng Trung Bính âm Dịch sang tiếng Việt
头发 tóufǎ Tóc
发芽 fàyá Nảy mầm
发财 fācái Giầu có
发表 fābiǎo Công bố
出发 chūfā Khởi hành

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của "发" là "發". Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể:

  • Bộ "Mao" được viết với ba nét riêng biệt, tượng trưng cho từng sợi tóc.
  • Bộ "Phát" được viết với tám nét, tượng trưng cho sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ "发" có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó đại diện cho:

  • Sự phát triển tự nhiên và hài hòa của vạn vật.
  • Sự thuận theo tự nhiên và không cưỡng cầu.
  • Sự cân bằng và hòa hợp giữa âm dương.

Các bậc thầy Đạo gia tin rằng bằng cách tuân theo các nguyên tắc của chữ "发", con người có thể đạt được sự giác ngộ và hòa nhập với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH