Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
Chữ "发" (phát) gồm hai phần chính:
Ý nghĩa chính của cụm từ:
Chữ "发" thường được dùng để chỉ sự phát triển, sinh trưởng, phát triển, phát triển, bắt đầu.
Các câu ví dụ:
| Tiếng Trung | Bính âm | Dịch sang tiếng Việt |
|---|---|---|
| 头发 | tóufǎ | Tóc |
| 发芽 | fàyá | Nảy mầm |
| 发财 | fācái | Giầu có |
| 发表 | fābiǎo | Công bố |
| 出发 | chūfā | Khởi hành |
Chữ phồn thể:
Chữ phồn thể của "发" là "發". Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể:
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, chữ "发" có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó đại diện cho:
Các bậc thầy Đạo gia tin rằng bằng cách tuân theo các nguyên tắc của chữ "发", con người có thể đạt được sự giác ngộ và hòa nhập với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy