Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 对面:
1. Cấu tạo của chữ:
Chữ "đối diện" (对面) bao gồm hai bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ:
Chữ "đối diện" có nghĩa là "đối mặt", "đối diện với nhau", chỉ sự tiếp xúc trực diện và tương tác giữa hai hoặc nhiều người.
3. Các câu ví dụ:
4. Chữ phồn thể:
Chữ phồn thể của "đối diện" là 對面.
Phân tích:
5. Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, chữ "đối diện" (对面) có ý nghĩa quan trọng, biểu tượng cho sự đối lập nhưng lại hài hòa, tương sinh tương khắc giữa hai mặt của sự vật.
Đối diện là trạng thái nhận thức về sự tồn tại của mặt đối lập, hiểu được sự tương tác và chuyển hóa giữa chúng. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống, chấp nhận cả mặt tích cực và tiêu cực của sự vật hiện tượng.
Ví dụ, trong triết lý Đạo gia, khái niệm âm dương (阴阳) biểu thị sự đối lập nhưng lại bổ sung cho nhau của hai lực lượng, sự đối diện của chúng tạo nên sự cân bằng và biến hóa trong vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy