Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đèn

## Đèn và ý nghĩa Đạo giáo **Cấu tạo của chữ** Chữ "đèn" (灯) trong tiếng Trung gồm hai bộ phận: * **Bộ trên:** 日 (nhật), tượng trưng cho mặt trời, ánh sáng ban ngày. * **Bộ dưới:** 丁 (đinh), tượng trưng cho chân đế, sự vững chắc. **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "đèn" có nghĩa là "đèn", tượng trưng cho ánh sáng, sự giác ngộ và trí tuệ. **Các câu ví dụ** * 灯火通明 (dēnghuǒ tōngmíng): Đèn sáng rực rỡ * 点灯结彩 (diǎndēng jié cǎi): Treo đèn kết hoa * 一盏明灯 (yī zhǎn míngdēng): Một ngọn đèn sáng * 希望之灯 (xīwàng zhī dēng): Ngọn đèn hy vọng * 指路明灯 (zhǐlù míngdēng): Ngọn đèn soi đường **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "đèn" là 燈 (dēng): * **Bộ trên:** 日 (nhật) * **Bộ dưới:** 丁 (đinh) với nét phẩy ở bên phải **Ý nghĩa trong Đạo giáo** Trong Đạo giáo, chữ "đèn" có ý nghĩa vô cùng quan trọng, tượng trưng cho: * **Ánh sáng của Đạo:** Đèn tượng trưng cho ánh sáng của Đạo, giúp soi sáng con đường tu luyện của các tín đồ Đạo giáo. * **Trí tuệ giác ngộ:** Ngọn đèn của trí tuệ soi sáng tâm trí các đạo sĩ, giúp họ nhận ra bản chất chân thật của thế giới. * **Sự tu luyện nội tâm:** Việc thắp sáng ngọn đèn bên trong là một phép ẩn dụ cho quá trình tu luyện nội tâm của các đạo sĩ, hướng đến sự giác ngộ và giải thoát. * **Hòa nhập với Đạo:** Ngọn đèn của Đạo dẫn dắt các đạo sĩ đi đến sự hòa hợp hoàn toàn với Đạo, đạt đến trạng thái vô vi hoàn mỹ. Ánh sáng của chữ "đèn" tượng trưng cho sự hướng dẫn, soi sáng con đường tu luyện, giúp các tín đồ Đạo giáo đạt đến giác ngộ và trở về với nguồn gốc chân thật của mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH