Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 出国 (chūguó) là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là "đi nước ngoài".
## Cấu tạo của chữChữ 出国 bao gồm hai chữ Hán:
Ý nghĩa chính của cụm từ 出国 là hành động rời khỏi quê hương của một người để đến sinh sống hoặc làm việc ở một quốc gia khác.
Các câu ví dụ:
Chữ phồn thể của 出国 là 出國.
Chữ 出 trong chữ phồn thể được viết với bộ 門 (mén), có nghĩa là "cửa" hoặc "lối vào". Điều này nhấn mạnh khái niệm "đi ra khỏi" trong chữ 出.
## Ý nghĩa trong Đạo giaTrong Đạo gia, chữ 出国 mang một ý nghĩa sâu xa hơn.
Xuất (出): tượng trưng cho sự thoát ly khỏi những ràng buộc và hạn chế của thế giới vật chất.
Quốc (国): tượng trưng cho sự hạn hẹp và ràng buộc của thế giới phàm tục.
Do đó, xuất quốc trong Đạo gia ám chỉ sự thoát ly khỏi những ràng buộc của thế giới phàm tục để đạt đến một trạng thái giác ngộ và tự do tinh thần.
Khái niệm này tương tự như khái niệm "xuất thế nhập thế" thường được sử dụng trong Đạo gia để mô tả con đường tu luyện tinh thần.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy