Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trở thành, biến thành

**成为 (chéng wéi): Trở thành**
## Cấu tạo của chữ **成为** là một cụm từ ghép gồm hai ký tự: - **成** (chéng): Hoàn thành, tạo thành - **为** (wéi): Trở thành, biến thành
## Ý nghĩa chính của cụm từ **成为** có nghĩa là **trở thành**, **biến thành**. Nó biểu thị sự chuyển đổi hoặc đạt được trạng thái mới.
## Các câu ví dụ - 小明成为一名医生。 (xiǎomíng chéngwéi yīmíng yīshēng) Tiểu Minh trở thành một bác sĩ. - 这本书成为畅销书。 (zhè běn shū chéngwéi chàngxiāoshū) Quyển sách này trở thành sách bán chạy. - 你将成为一名出色的老师。 (nǐ jiāng chéngwéi yīmíng chūsè de lǎoshī) Bạn sẽ trở thành một giáo viên xuất sắc. - 我们应该努力成为更好的人。 (wǒmen yīnggāi nǔlì chéngwéi gèng hǎo de rén) Chúng ta nên cố gắng trở thành những người tốt hơn. - 梦想成真。 (mèngxiǎng chéngzhēn) Ước mơ thành hiện thực.
## Chữ phồn thể Chữ phồn thể của **成为** là **成爲**. Chữ phồn thể thêm một dấu phẩy (丶) vào bên phải của ký tự **为**.
## Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **成为** mang ý nghĩa sâu sắc về sự trở về với bản chất tự nhiên. Đạo gia tin rằng mọi vật trong vũ trụ đều có nguồn gốc từ Đạo (con đường), và mục đích cuối cùng của con người là trở về với Đạo. **成为** chính là quá trình trở về với bản chất đơn giản, trong sáng và hài hòa của mình. Để **成为**, Đạo gia nhấn mạnh sự tuân theo vô vi, tính tự nhiên và sự tĩnh lặng. Bằng cách sống theo những nguyên tắc này, con người có thể hòa nhập với nhịp điệu tự nhiên của vũ trụ và đạt được trạng thái an bình và hài hòa bên trong.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH