Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thành, hoàn thành

## **Thành 成**

Cấu tạo của chữ:

Chữ 成 (chéng) có cấu tạo hình thanh, gồm bộ khẩu (口) và bộ nhân (人). Bộ khẩu chỉ cái miệng, tượng trưng cho lời nói, phát âm; bộ nhân chỉ con người. Kết hợp hai bộ này, chữ Thành thể hiện ý nghĩa "con người nói ra lời".

Ý nghĩa chính:

Thành có nghĩa là "thành công", "hoàn thành", "hình thành". Nó chỉ sự việc phát triển đến mức hoàn thiện, trọn vẹn.

Các câu ví dụ:

- 大学毕业后,他终于成了工程师。 (Dàxué bìyè hòu, tā zhōngyú chéngle gōngchéngshī) (Sau khi tốt nghiệp đại học, cuối cùng anh ấy đã trở thành một kỹ sư.) - 经过几个月的努力,我们的项目终于成功了。 (Jīngguò jǐgè yuè de nǔlì, wǒmen de xiàngmù zhōngyú chénggōngle) (Sau nhiều tháng nỗ lực, cuối cùng dự án của chúng tôi đã thành công.) - 他把这块玉雕成了一个精美的摆件。 (Tā bǎ zhè kuài yùdiāo chéngle yīgè jīngměi de bǎijiàn) (Anh ấy đã điêu khắc khối ngọc này thành một vật trang trí tinh xảo.)

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của 成 là 成. Chữ này cũng có cấu trúc tương tự như chữ giản thể, với bộ khẩu ở trên và bộ nhân ở dưới. Tuy nhiên, bộ nhân trong chữ phồn thể có thêm nét cong ở bên trái, làm cho chữ này phức tạp hơn.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ Thành có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến quá trình tu luyện và đạt Đạo. Nó tượng trưng cho trạng thái tĩnh lặng, hài hòa và toàn vẹn của tâm trí và cơ thể. Người tu hành Đạo gia tin rằng khi họ đạt đến trạng thái Thành, họ sẽ không còn bị ràng buộc bởi những ham muốn và執著, và sẽ đạt được sự giải thoát khỏi luân hồi. Trạng thái Thành này là mục tiêu cuối cùng của quá trình tu luyện Đạo gia.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH