Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ gọi, xưng hô

## Chữ "称" trong Tiếng Trung **Cấu tạo:** * Phần trái: 口 (miệng) * Phần phải: 臣 (thần) **Ý nghĩa chính của cụm từ:** * Đúng đắn, thích hợp * Đáng giá, có giá trị * Danh tiếng, uy tín **Các câu ví dụ:** * **名不副实** (míng bù fù shí) - Danh bất hư truyền * **不值一提** (bù zhí yì tí) - Không đáng nhắc đến * **名声在外** (míng shēng zài wài) - Tiếng tăm lừng lẫy * **自称** (zì chēng) - Tự xưng * **称赞** (chēng zàn) - Khen ngợi **Chữ phồn thể:** 稱 * Phần trái: 口 (miệng) * Phần phải: 臣 (thần) có thêm nét nhỏ bên dưới * Nét nhỏ này tượng trưng cho lời nói hoặc mệnh lệnh **Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ "称" có ý nghĩa sâu sắc về sự cân bằng và hài hòa: * **称量:** Đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận, cân đối giữa các yếu tố đối lập. * **Danh phận:** Mỗi người có một vị trí và vai trò phù hợp trong trật tự tự nhiên. * **Tự nhiên:** Đạo của tự nhiên không thiên vị hoặc đánh giá, mà tôn trọng tất cả mọi thứ như những phần không thể thiếu của sự toàn vẹn. * **Biết đủ:** Khi biết đủ, người ta sẽ không khao khát những thứ không phù hợp với mình. * **Phi phán đoán:** Không nên đánh giá người khác dựa trên danh tiếng hoặc ngoại hình của họ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH