phân tích về chữ gọi, xưng hô
## Chữ "称" trong Tiếng Trung
**Cấu tạo:**
* Phần trái: 口 (miệng)
* Phần phải: 臣 (thần)
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
* Đúng đắn, thích hợp
* Đáng giá, có giá trị
* Danh tiếng, uy tín
**Các câu ví dụ:**
* **名不副实** (míng bù fù shí) - Danh bất hư truyền
* **不值一提** (bù zhí yì tí) - Không đáng nhắc đến
* **名声在外** (míng shēng zài wài) - Tiếng tăm lừng lẫy
* **自称** (zì chēng) - Tự xưng
* **称赞** (chēng zàn) - Khen ngợi
**Chữ phồn thể:**
稱
* Phần trái: 口 (miệng)
* Phần phải: 臣 (thần) có thêm nét nhỏ bên dưới
* Nét nhỏ này tượng trưng cho lời nói hoặc mệnh lệnh
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, chữ "称" có ý nghĩa sâu sắc về sự cân bằng và hài hòa:
* **称量:** Đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận, cân đối giữa các yếu tố đối lập.
* **Danh phận:** Mỗi người có một vị trí và vai trò phù hợp trong trật tự tự nhiên.
* **Tự nhiên:** Đạo của tự nhiên không thiên vị hoặc đánh giá, mà tôn trọng tất cả mọi thứ như những phần không thể thiếu của sự toàn vẹn.
* **Biết đủ:** Khi biết đủ, người ta sẽ không khao khát những thứ không phù hợp với mình.
* **Phi phán đoán:** Không nên đánh giá người khác dựa trên danh tiếng hoặc ngoại hình của họ.