Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Xe cộ (车辆)
** **1. Cấu tạo của chữ:
** - Chữ "xe" (车) bao gồm bộ phận phụt 车 là hình ảnh biểu thị cho bánh xe, và bộ phận âm 辶 là biểu tượng cho chuyển động. - Chữ "lượng" (辆) được ghép từ hai bộ phận: bộ phận đếm 廴 và bộ phận âm 两. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ:
** Xe cộ dùng để chỉ các phương tiện giao thông vận tải, bao gồm cả ô tô, xe tải, xe máy và xe đạp. **3. Các câu ví dụ:
** - 我想买一辆车。 (wǒ xiǎng mǎi yī liàng chē) Tôi muốn mua một chiếc xe. - 这辆车太豪华了。 (zhè liàng chē tài háo huá le) Chiếc xe này quá sang trọng. - 我每天都开我的车上班。 (wǒ měi tiān dōu kāi wǒ de chē shàng bān) Tôi đi làm bằng xe của mình vào mỗi ngày. - 那辆车撞到树上了。 (nà liàng chēzhuàng dào shù shàng le) Chiếc xe đó đâm vào cây. - 我想骑我的自行车去公园。 (wǒ xiǎng qí wǒ de zì xíng chē qù gōng yuán) Tôi muốn đạp xe đến công viên. **4. Chữ phồn thể:
** - Chữ phồn thể của "xe" là 車. - Bộ phận phụt 车 trong chữ phồn thể giống với chữ hiện đại, nhưng có thêm một nét cong ở phía bên trái. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia:
** Trong Đạo gia, xe cộ tượng trưng cho quá trình chuyển đổi liên tục và vận động không ngừng của vũ trụ. Bánh xe tượng trưng cho vòng tuần hoàn vô tận của sự sống và cái chết, trong khi chuyển động của xe tượng trưng cho sự biến đổi và tiến hóa liên tục. Xe cộ cũng được coi là phương tiện vận chuyển giữa các thế giới khác nhau. Trong Đạo giáo, xe thường được sử dụng để biểu thị quá trình đắc đạo và thăng thiên của các đạo sĩ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy