Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chẳng qua, nhưng mà

**不过 (Búguò)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "不过" bao gồm hai bộ phận: * **部:** Radical "行" (hàng), ám chỉ sự chuyển động. * **声:** Phonetic "步" (bước), ám chỉ một bước đi. Do đó, "不过" có nghĩa đen là "không bước đi, không tiến xa". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "不过" được sử dụng để bày tỏ các ý nghĩa sau: * **Tuy nhiên:** Dùng để đưa ra quan điểm trái ngược với ý kiến trước đó. * **Không quá:** Dùng để làm giảm nhẹ hoặc hạn chế mức độ của một hành động hoặc tình huống nào đó. * **Chỉ:** Dùng để giới hạn phạm vi của một hành động hoặc tình huống nào đó. **3. Các câu ví dụ** * **不过他还是很年轻。** (Búguò tā hái héng nián qīng.) - Tuy nhiên, anh ấy vẫn còn rất trẻ. * **不过有点贵。** (Búguò yǒu diǎn guì.) - Không quá đắt, nhưng hơi đắt một chút. * **不过要明天才能拿到。** (Búguò yào míng tiān cái néng ná dào.) - Chỉ có thể nhận được vào ngày mai thôi. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "不过" là **不** + **過**. **部首:** * **部:** "行" (hàng) * **声:** "過" (qua) **Phân tích chữ phồn thể:** * **不:** Biểu thị phủ định. * **過:** Biểu thị vượt qua, đi qua. Do đó, chữ phồn thể "不过" có nghĩa là "không vượt qua". Ý nghĩa này tương tự với nghĩa của chữ giản thể. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "不过" là một khái niệm quan trọng liên quan đến nguyên tắc "vô vi" (không hành động). Theo Đạo gia, thế giới tự vận hành theo một trật tự tự nhiên, và hành động của con người không nên can thiệp vào trật tự đó. "不过" được hiểu như một lời nhắc nhở rằng con người nên hạn chế hành động của mình, tránh can thiệp quá mức vào quá trình tự nhiên. Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng đối với Đạo gia vì nó giúp con người hòa hợp với Đạo (trật tự tự nhiên) và sống một cuộc sống cân bằng, hài hòa.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH