Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ không cần, đừng

**不要** **1. Cấu tạo của chữ** 不要 (bú yào) là một cụm từ tiếng Trung gồm hai ký tự: * **不 (bú):** Phủ định, nghĩa là "không" hoặc "đừng" * **要 (yào):** Muốn, cần **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 不要 có nghĩa là "đừng muốn", "không cần" hoặc "không được". Nó được sử dụng để bày tỏ: * Sự từ chối hoặc phản đối * Lời khuyên hoặc cảnh báo **3. Các câu ví dụ** * **不要抽烟。** (bú yào chōu yān.) - Không hút thuốc. * **你不用担心。** (nǐ bú yòng dān xīn.) - Bạn không cần lo lắng. * **不要碰我的东西!** (bú yào pèng wǒ de dōngxī!) - Đừng đụng vào đồ của tôi! * **你最好不要去那里。** (nǐ zuì hǎo bú yào qù nàlǐ.) - Tốt nhất là bạn không nên đến đó. * **不要害怕。** (bú yào hàipà.) - Đừng sợ. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 不要 là **弗要**. * **弗 (fú):** Cũng có nghĩa là "không" * **要 (yào):** Giống như trong chữ giản thể **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 不要 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó đại diện cho nguyên tắc "vô vi" (wu wei), tức là "không hành động". Đạo gia tin rằng thế giới vận hành theo một trật tự tự nhiên và can thiệp của con người chỉ làm hỏng trật tự đó. Do đó, hãy "không muốn", "không cần" hoặc "không được" can thiệp vào trật tự tự nhiên. Một số câu trích dẫn của Lão Tử trong Đạo Đức Kinh liên quan đến nguyên tắc này: * **"Thánh nhân bất vi, cố bất bại."** (Thánh nhân không hành động, nên không thất bại.) * **"Thượng thiện nhược thủy. Thủy thiện nhược, cố năng thấu vạn vật nhi bất tranh."** (Phẩm chất cao quý nhất giống như nước. Nước mềm yếu nên có thể thấm sâu vào mọi thứ mà không phải tranh giành.)
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH