Từ vựng HSK 2

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bất mãn, không hài lòng

## Chữ bất mãn (不满) ### Cấu tạo của chữ Chữ bất mãn (不满) gồm có hai bộ phận: - **Bộ phủ định bất (不)**: thể hiện ý nghĩa phủ định. - **Bộ đầy đặn mãn (满)**: đại diện cho sự đầy đủ, trọn vẹn. ### Ý nghĩa chính của cụm từ Bất mãn có nghĩa là không hài lòng, không thỏa mãn với một điều gì đó. ### Các câu ví dụ - 我对这个结果不满意。 (Wǒ duì zhège jiéguǒ bùmǎnyì.) Tôi không hài lòng với kết quả này. - 我对你的表现不满意。 (Wǒ duì nǐ de biǎoxiàn bùmǎnyì.) Tôi không hài lòng với biểu hiện của bạn. - 这个产品不符合我的要求,我非常不满意。 (Zhège chǎnpǐn bùfúhé wǒ de yāoqiú, wǒ fēicháng bùmǎnyì.) Sản phẩm này không đáp ứng yêu cầu của tôi, tôi rất không hài lòng. ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của bất mãn là **不滿**. - **Bộ phủ định bất (不)**: gồm hai nét, nét bên trái là nét ngang, nét bên phải là nét sổ thẳng đứng. - **Bộ đầy đặn mãn (滿)**: gồm bốn nét, nét đầu tiên là nét sổ ngang, nét thứ hai là nét sổ thẳng đứng, nét thứ ba là nét cong bên trái, nét thứ tư là nét phẩy mác bên phải. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, bất mãn là một trạng thái quan trọng và cần thiết. Đạo gia cho rằng con người phải không ngừng hướng tới sự hoàn mỹ, nhưng sự hoàn mỹ là một mục đích không bao giờ đạt được. Do đó, trạng thái bất mãn chính là động lực để con người tiếp tục tu luyện và phấn đấu. Bất mãn trong Đạo gia không phải là sự than vãn hay than phiền, mà là một thái độ tích cực, một sự thúc đẩy để con người không ngừng cải thiện bản thân, khám phá tiềm năng của mình và đạt đến cảnh giới cao hơn trong tu luyện.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH