phân tích về chữ sự cố
## **故障**
**1. Cấu tạo của chữ**
- **Bộ thủ:** Kim (金)
- **Số nét:** 16 nét
- **Thứ tự nét:** 撇、竖、横、钩、点、竖、横、点、撇、点、横、钩、撇、横、点、横
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**Cụm từ tiếng Trung:** 故障 (gùzhàng)
**Dịch nghĩa:**
- Sự cố
- Lỗi
- Vấn đề
**3. Các câu ví dụ**
- **Tiếng Trung:** 汽车发生了故障,无法继续行驶了。
- **Phiên âm:** Qìchē fāshēngle gùzhàng, bùnéi jìxù xíngshǐle.
- **Dịch nghĩa:** Xe ô tô bị sự cố nên không thể tiếp tục chạy được nữa.
- **Tiếng Trung:** 系统出现故障,导致数据丢失。
- **Phiên âm:** Xìtǒng chūxiàn gùzhàng, dǎozhì shùjù diūshī.
- **Dịch nghĩa:** Hệ thống gặp sự cố, dẫn đến dữ liệu bị mất.
- **Tiếng Trung:** 这台机器经常故障,让我很头疼。
- **Phiên âm:** Zhè tái jīqì jīngcháng gùzhàng, ràng wǒ hěn tóutēng.
- **Dịch nghĩa:** Chiếc máy này thường xuyên bị sự cố, khiến tôi rất đau đầu.
**4. Chữ phồn thể**
故障 (繁体字: 故障)
**Phân tích chữ phồn thể:**
- **Bộ thủ:** Kim (金)
- **Số nét:** 16 nét
- **Điểm khác biệt chính so với chữ giản thể:** Thêm nét móc ở bộ thủ Kim và nét ngang ở bên phải.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ **故障** được dùng để mô tả trạng thái mất cân bằng, hỗn loạn và bất thường. Theo Đạo gia, mọi vật trong vũ trụ đều vận hành theo nguyên lý âm dương và ngũ hành. Khi âm dương mất cân bằng hoặc ngũ hành tương khắc, thì sự cố sẽ xảy ra.
Trong Đạo gia, **故障** được coi là một dấu hiệu cho thấy cần phải điều chỉnh và hài hòa lại các yếu tố âm dương và ngũ hành. Bằng cách hiểu và chấp nhận bản chất tạm thời và biến động của sự cố, các học viên Đạo gia có thể chuyển đổi năng lượng tiêu cực thành cơ hội cho sự tăng trưởng và chuyển hóa.