Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tính tổng

Chữ "共计"

Cấu tạo của chữ

Chữ "共计" gồm hai bộ phận:

  • Bộ "共" (gòng): có nghĩa là "chung, cùng nhau"
  • Bộ "计" (jì): có nghĩa là "tính toán, đếm đếm"

Ý nghĩa chính của cụm từ

Ý nghĩa chính của cụm từ "共计" là: tính tổng, cộng lại.

Các câu ví dụ

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
货物共计五千元。 Huòwù gòngjì wǔqiān yuán. Hàng hóa tính tổng cộng năm nghìn nhân dân tệ.
全班学生共计三十人。 Quánbān xuéshēng gòngjì sānshí rén. Cả lớp có tổng cộng ba mươi học sinh.
此次展览共计展出五百件作品。 Cǐcì zhǎnlǎn gòngjì zhǎnchū wǔbǎi jiàn zuòpǐn. Triển lãm lần này tính tổng cộng展出五百件作品。

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "共计" là "共計".

Chữ phồn thể này phân tích như sau:

  • Bộ "共" (gòng) được viết thành "共"
  • Bộ "计" (jì) được viết thành "計"

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "共计" có ý nghĩa sâu xa, tượng trưng cho sự tổng hòa, thống nhất và hài hòa của vũ trụ. Nó thể hiện nguyên lý "vạn vật quy nhất" (万物归一), rằng tất cả mọi thứ trong vũ trụ đều có nguồn gốc từ một nguồn gốc chung và cuối cùng trở về nguồn gốc đó.

Ngoài ra, "共计" còn tượng trưng cho sự hợp tác, đoàn kết và chia sẻ. Nó nhắc nhở mọi người rằng chỉ bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta mới có thể đạt được các mục tiêu và tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH