Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ công chứng

**Chữ 公证 (Gōngzhèng)**
## 1. Cấu tạo của chữ Chữ 公证 (Gōngzhèng) gồm 2 bộ phận: - **Bộ 公 (Gōng):** Phiên âm là "gōng", có nghĩa là công bằng, chính nghĩa. - **Bộ 證 (Zhèng):** Phiên âm là "zhèng", có nghĩa là chứng minh, xác nhận.
## 2. Ý nghĩa chính của cụm từ 公证 (Gōngzhèng) có nghĩa là công chứng, là một thủ tục pháp lý được thực hiện bởi công chứng viên nhằm chứng minh tính xác thực của một văn bản hoặc hành vi.
## 3. Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch sang tiếng Việt** ---|---|--- 公证员见证这份合同的签订。| Gōngzhèngyuán jiànzhèng zhè fèn hétóng de qiāndìng.| Công chứng viên chứng kiến việc ký kết hợp đồng này. 该房产已办理公证手续。| Gài fángchǎn yǐ bànlǐ gōngzhèng shǒuxù.| Bất động sản này đã được làm thủ tục công chứng. 公证文件具有法律效力。| Gōngzhèng wénjiàn jùyǒu fǎlǜ xiàolì.| Văn bản công chứng có hiệu lực pháp lý.
## 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của chữ 公证 là **公㝡 (Gōngbèn)**. - **Bộ 公 (Gōng):** Vẫn giữ nguyên như chữ giản thể. - **Bộ 㝡 (Bèn):** Phiên âm là "bèn", có nghĩa là bẻ gãy, chứng minh.
## 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 公证 (Gōngzhèng) có ý nghĩa sâu sắc và được coi là một chuẩn mực đạo đức cao. - **Công (Gōng):** Thể hiện tính công bằng, bình đẳng, không thiên vị. - **Chứng (Zhèng):** Thể hiện sự chứng minh, xác nhận chân lý, bản chất chân thật của sự vật. Do đó, công chứng trong Đạo gia được hiểu là việc làm chứng cho sự thật, công bằng và chính nghĩa, đồng thời cũng là việc tuân theo các nguyên tắc tự nhiên và vũ trụ. Theo Đạo gia, khi một người sống theo chuẩn mực công chứng, họ sẽ đạt được sự hài hòa và bình an trong tâm hồn.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH