Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ củng cố

## **Chữ 巩固 (鞏固)** ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ 巩固 được ghép bởi hai bộ thủ: - Bộ thủ trái: **巩** (củng), có nghĩa là "củng cố, vững chắc". - Bộ thủ phải: **固** (cố), có nghĩa là "vững chắc, kiên cố". ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ 巩固 có nghĩa là "củng cố, củng cố, tăng cường sự vững chắc". ### 3. Các câu ví dụ (tiếng trung, pyin, dịch qua tiếng việt) - **巩固基础** (`gǒnggù jīchǔ`): Củng cố nền tảng. - **巩固国防** (`gǒnggù guófáng`): Củng cố quốc phòng. - **巩固地位** (`gǒnggù dìwèi`): Củng cố địa vị. - **巩固成果** (`gǒnggù chéngguǒ`): Củng cố thành quả. - **巩固友谊** (`gǒnggù yǒuyì`): Củng cố tình bạn. ### 4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phồn thể) Chữ phồn thể của 巩固 là **鞏固**. - **鞏** (phần bên trái) cho thấy một cái cọc được đóng vào đất để làm cho nó vững chắc. - **固** (phần bên phải) cho thấy một viên đá vững chắc. Sự kết hợp của hai thành phần này thể hiện ý nghĩa của việc củng cố và làm cho vững chắc. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 巩固 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó đại diện cho sự ổn định, cân bằng và vững chắc.

Đối với người Đạo gia, 巩固 được coi là một trạng thái lý tưởng, nơi mọi thứ đều ở đúng vị trí và cân bằng hoàn hảo. Khi một người đạt được trạng thái 巩固, họ có thể chống lại mọi thay đổi hoặc thách thức bên ngoài.


**Các cách đạt được 巩固 trong Đạo gia:** - Tu luyện khí công. - Thiền định. - Sống cuộc sống cân bằng và hài hòa. - Tránh những ham muốn và cảm xúc quá mức. - Kết nối với Đạo (con đường tự nhiên của vũ trụ).
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH