Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cái móc

钩子 (Gouzi)


1. Cấu tạo của chữ

- Bộ首 (phần bên trái): (you), nghĩa là "tay" hoặc "lại, còn nữa" - Thành phần bên phải: (kou), nghĩa là "miệng"

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

"钩子" (gouzi) theo nghĩa đen có nghĩa là "móc câu" hoặc "móc treo". Theo nghĩa bóng, nó có thể ám chỉ đến: - Vật gì đó có thể dùng để móc, bám hoặc treo - Một thứ gì đó nguy hiểm hoặc hấp dẫn có thể khiến người ta mắc câu - Một mưu đồ, mánh khóe hoặc chiến thuật

3. Các câu ví dụ

- 钓鱼用钩子 (diaoyu yong gouzi) - Dùng móc câu để câu cá - 这个陷阱是一个钩子,让你上当受骗 (zhege xianjing shi yige gouzi, rang ni shangdang shoupiàn) - Cái bẫy này là một cái móc câu, khiến bạn mắc lừa - 他用甜言蜜语作为钩子,吸引了很多人 (ta yong tianyanmiyu zuowei gouzi, xiyinle henduo ren) - Anh ta dùng lời ngon tiếng ngọt như một cái móc câu, thu hút rất nhiều người

4. Chữ phồn thể

勾口 (goukou) - Chữ phồn thể bên trái là (gou), có nghĩa là "móc" - Chữ phồn thể bên phải là (kou), có nghĩa là "miệng" Chữ phồn thể phức tạp hơn chữ giản thể, nhưng về cơ bản có cùng ý nghĩa.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "钩子" được coi là một công cụ quan trọng để "bắt giữ" hoặc "thu hút" năng lượng vũ trụ (Qi). Người ta tin rằng một "钩子" có thể được sử dụng để: - Hấp thụ năng lượng tích cực từ môi trường xung quanh - Đẩy lùi năng lượng tiêu cực - Cải thiện sức khỏe và sự cân bằng nội tại - Thúc đẩy sự tu luyện và giác ngộ tinh thần Để tạo ra một "钩子" hiệu quả, người ta thường sử dụng các kỹ thuật tập trung, thiền định và các nghi lễ đặc biệt. Một "钩子" mạnh mẽ có thể trở thành một nguồn năng lượng và sức mạnh đáng kể cho các học viên Đạo gia.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH