Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
Ý nghĩa chính của cụm từ:
Cổ phần đại diện cho phần vốn liếng do các cổ đông trong một công ty sở hữu. Nó là đơn vị chia nhỏ thể hiện quyền sở hữu của từng cá nhân đối với tài sản và lợi nhuận của công ty.
Các câu ví dụ:
Chữ phồn thể: 股分
Chữ phồn thể của 股份 là 股分. Chữ này có cấu tạo như sau:
Ý nghĩa trong Đạo gia:
Trong Đạo gia, chữ 股份 tượng trưng cho sự chia sẻ và hợp nhất. Cấu trúc của chữ này gợi ý rằng bản thân chúng ta thực ra là những phần nhỏ hơn của một tổng thể lớn hơn. Như vậy, cổ phần là sự thừa nhận rằng chúng ta là những cá thể riêng biệt nhưng vẫn được liên kết với nhau bằng một mục đích chung.
Các nguyên tắc Đạo gia liên quan đến 股份 bao gồm:
Bằng cách hiểu được các nguyên tắc này, chúng ta có thể tận dụng sức mạnh của 股份 để tạo ra một xã hội hài hòa và cân bằng hơn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy