Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 古董 bao gồm hai bộ phận:
* Phía trái: 部首 "兀" (wù), biểu thị một tòa nhà. * Phía phải: Bộ phận "故" (gù), biểu thị điều cũ kỹ hoặc xưa cũ.**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
古董 có nghĩa là "đồ cổ", "vật cổ". Cụm từ này dùng để chỉ các đồ vật có giá trị lịch sử, văn hóa hoặc thẩm mỹ cao.
**3. Các câu ví dụ**
**4. Chữ phồn thể**
古董 (phồn thể): 古董
Cấu tạo của chữ phồn thể tương tự như chữ giản thể, nhưng có thêm một nét phẩy nằm ở góc dưới bên phải của bộ phận "故".
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "cổ" (故) tượng trưng cho sự khởi đầu của mọi thứ. "Động" (董) ngụ ý sự thấu hiểu và nhận thức. Do đó, 古董 được coi là một biểu tượng cho sự hiểu biết sâu sắc về cội nguồn và bản chất của mọi thứ.
Với ý nghĩa này, cổ đồ tượng trưng cho:
* Sự trân trọng đối với quá khứ và truyền thống. * Khao khát khám phá nguồn gốc của sự vật. * Sự hiểu biết về sự chuyển động và tiến hóa không ngừng của vũ trụ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy