Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ công phá, phá đảo

**

Chữ 攻克**

**

1. Cấu tạo của chữ**

Chữ **攻克** (gōng kè) được cấu tạo từ hai bộ phận: - **Bộ 戈 (gē)**: Biểu thị cho vũ khí. - **Bộ 壳 (ké)**: Biểu thị cho lớp vỏ hoặc thành trì. **

2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

**攻克** có nghĩa đen là "tấn công và vượt qua", ngụ ý hành động sử dụng vũ lực hoặc trí tuệ để chinh phục chướng ngại vật, đánh bại kẻ thù hoặc giải quyết vấn đề. **

3. Các câu ví dụ**

- **攻克难关** (gōng kè nánguān): Đánh bại khó khăn. - **攻克敌军** (gōng kè díjūn): Đánh bại kẻ thù. - **攻克难题** (gōng kè nántí): Giải quyết vấn đề nan giải. - **攻克技术难点** (gōng kè jìshù nándiǎn): Vượt qua khó khăn về kỹ thuật. - **攻克病魔** (gōng kè bìngmó): Kiểm soát bệnh tật. **

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể nữa)**

Chữ phồn thể của **攻克** là **攻克**. - **Bộ 戈** trong chữ phồn thể được viết với ba nét, biểu thị cho ba loại vũ khí: giáo, kích và mác. - **Bộ 壳** trong chữ phồn thể được viết với ba nét, biểu thị cho ba lớp vỏ bảo vệ: lớp vỏ ngoài, lớp vỏ giữa và lớp vỏ trong. **

5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, **攻克** được coi là một hành động trái với tự nhiên. Đạo gia chủ trương sống thuận theo tự nhiên và vô vi (không hành động), vì vậy việc tấn công và vượt qua được coi là một hành động can thiệp vào trật tự tự nhiên. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, **攻克** có thể được chấp nhận nếu nó được thực hiện một cách khéo léo và không gây hại cho người khác hay môi trường. Ví dụ, việc **攻克** bản thân để tu luyện hoặc **攻克** những thói quen xấu được coi là hành động tích cực trong Đạo gia.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH