Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cung không đủ cầu

**供不應求: Cung không đủ cầu** **1. Cấu tạo của chữ** * **供 (gòng):** Có nghĩa là cung cấp, cống hiến. * **不 (bù):** Có nghĩa là không. * **應 (yìng):** Có nghĩa là đáp ứng, thỏa mãn. * **求 (qiú):** Có nghĩa là nhu cầu, đòi hỏi. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ "供不應求" có nghĩa là nguồn cung cấp không đáp ứng đủ nhu cầu, dẫn đến tình trạng thiếu hụt, khan hiếm. **3. Các câu ví dụ** * **供不應求 (Gòng bù yìng qiú):** Cung không đủ cầu. * **市場上供不應求 (Shìchǎng shàng gòng bù yìng qiú):** Thị trường cung không đủ cầu. * **這件商品供不應求 (Zhè jiàn shāngpǐn gòng bù yìng qiú):** Sản phẩm này cung không đủ cầu. * **我們公司的產品供不應求 (Wǒmen gōngsī de chǎnpǐn gòng bù yìng qiú):** Sản phẩm của công ty chúng tôi cung không đủ cầu. * **現在房地產市場供不應求 (Xiànzài fángdìchǎn shìchǎng gòng bù yìng qiú):** Thị trường bất động sản hiện nay cung không đủ cầu. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "供不應求" là **供不応求**. * **供 (gòng):** * Bộ phận bên trái: 田 (diàn), có nghĩa là ruộng. * Bộ phận bên phải: 巾 (jīn), có nghĩa là khăn. * **不 (bù):** * Bộ phận bên trái: 亻 (rén), biểu thị con người. * Bộ phận bên phải: 卜 (bǔ), có nghĩa là bói toán. * **應 (yìng):** * Bộ phận bên trái: 心 (xīn), có nghĩa là trái tim. * Bộ phận bên phải: 广 (guǎng), có nghĩa là nhà. * **求 (qiú):** * Bộ phận bên trái: 求 (qiú), có nghĩa là cầu xin. * Bộ phận bên phải: 虍 (yù), có nghĩa là con thú. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "供不應求" là một trạng thái mất cân bằng giữa các lực đối lập của âm và dương. Nó tượng trưng cho sự thiếu hài hòa, dẫn đến xung đột và hỗn loạn. Đạo gia nhấn mạnh sự cân bằng và hài hòa, vì vậy "供不應求" được coi là một tình trạng bất ổn cần được giải quyết.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH